×
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from vjcc.org.vn
TÊN CÁC LOÀI HOA BẰNG TIẾNG NHẬT ; 24. 天竺牡丹(Tenjikubotan). Hoa thược dược ; 25. 水仙. (Suisen). Hoa thuỷ tiên ; 26. 小手毬 (Kodemari). Hoa tiểu túc cầu ; 27. 藤.
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from duhoc.thanhgiang.com.vn
2. Ý nghĩa tên các loài hoa phổ biến trong tiếng Nhật · >>> Hoa Trà · >>> Hoa cúc · >>> Hoa thủy tiên vàng · >>> Hoa tử đằng · >>> Hoa mận · >>> Hoa bỉ ngạn · >>> Hoa ...
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from infoantvn.wixsite.com
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOÀI HOA · 1. sakura 桜Hoa anh đào · 2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo · 3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc · 4. yuri 百合Hoa bách hợp.
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from www.dongduhanoi.edu.vn
Apr 15, 2024 · Tên các loài hoa ở Nhật và ý nghĩa ; 紫陽花. (Ajisai). Hoa cẩm tú cầu. Xét về ý nghĩa thì ý nghĩa chính của m tú cầu là đại diện cho sự thờ ơ, vô ...
TÊN VÀ Ý NGHĨA CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG NHẬT by Trung Tâm Đào Tạo Nhật Ngữ Và Toán Học 『Terakoya』 寺小屋. 18 Likes. Nguyen Nguyen and 17 others like this. 2 ...
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from khoahoctiengnhat.com
Aug 9, 2019 · Bảng từ vựng tên của các loài hoa trong tiếng Nhật ; 天竺牡丹 · 水仙 ; tenjikubotan · suisen ...
Tên 67 loài hoa trong tiếng Nhật hay gặp · 蒲公英(たんぽぽ): Hoa bồ công anh. · シクラメン: Hoa anh thảo. · 撫子(なでしこ): Hoa cẩm chướng. · 芥子(けし)の花(はな): ...
Mar 13, 2023 · Hoa hướng dương trong tiếng Nhật · Hoa diên vĩ tiếng Nhật · Hoa mẫu đơn trong tiếng Nhật · Hoa violet trong tiếng Nhật · Hoa anh đào tiếng Nhật là ...
Tên các loài hoa trong tiếng Nhật from lophoctiengnhat.edu.vn
Jul 27, 2016 · Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa. · 1. Hoa anh đào (Sakura) : 桜 · 2. Hoa anh thảo (Shikuramen) : シクラメン* · 3. Hoa anh túc (Kesinohana) : ...